разжаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разжаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razžát'sja |
khoa học | razžat'sja |
Anh | razzhatsya |
Đức | rasschatsja |
Việt | radgiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-14b-r разжаться Thể chưa hoàn thành
- Xem разжиматься
Tham khảo[sửa]
- "разжаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)