Bước tới nội dung

разжиматься

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

разжиматься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разжаться)

  1. (о руке, кулаке) mở ra, buông ra, thả ra
  2. (о губах, зубах) ra
  3. (о пружине) nơi ra, doãng ra.

Tham khảo

[sửa]