разительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razítel'nyj |
khoa học | razitel'nyj |
Anh | razitelny |
Đức | rasitelny |
Việt | raditelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]разительный
- Kỳ lạ, lạ lùng.
- разительное сходство — sự giống nhau kỳ lạ (lạ lùng)
- разительный пример — thí dụ rất tiêu biểu
- разительные перемены — những sư thay đổi kỳ lạ (lơn lao)
Tham khảo
[sửa]- "разительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)