Bước tới nội dung

разительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

разительный

  1. Kỳ lạ, lạ lùng.
    разительное сходство — sự giống nhau kỳ lạ (lạ lùng)
    разительный пример — thí dụ rất tiêu biểu
    разительные перемены — những sư thay đổi kỳ lạ (lơn lao)

Tham khảo

[sửa]