Bước tới nội dung

размах

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

размах

  1. (тех.) (колебание) biên độ, độ lắc.
    размах маятника — biên độ của quả lắc
  2. (расстояние) sải.
    размах крыльев самолёта — sải cánh máybay
    движение за мир приобретает всё более широкий размах — phong trào đấu tranh cho hòa bình ngày cành có quy mô rộng lớn hơn
    революционный размах — đà (khí thế) cách mạng
    человек широкого размаха — [con] người có tầm hoạt động lớn
    ударить кого-л. со всего размаху — thẳng cách đánh ai, thẳng tay đánh ai
    удариться со всего размаху обо что-л. — va hết đà phải cái gì, đụng phải cái gì rất mạnh

Tham khảo

[sửa]