разменивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разменивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razménivat' |
khoa học | razmenivat' |
Anh | razmenivat |
Đức | rasmeniwat |
Việt | radmenivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разменивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разменять)), ((В))
- Đổi, đổi tiền.
Tham khảo
[sửa]- "разменивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)