размышление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của размышление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmyšlénije |
khoa học | razmyšlenie |
Anh | razmyshleniye |
Đức | rasmyschlenije |
Việt | radmysleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]размышление gt
- (Sự) Suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưởng, suy xét, trầm ngâm suy nghĩ.
- по зрелом размышлении — sau khi suy nghĩ chinh chắn, sau khi suy xét ky càng
- погрузиться в размышления — đắm mình suy nghĩ, trầm ngâm nghĩ ngợi, trầm tư mặc tưởng
- это наводить на размышления — cái đó làm suy nghĩ (nghĩ ngợi)
Tham khảo
[sửa]- "размышление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)