Bước tới nội dung

размягчать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

размягчать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm mềm, làm. . . mềm ra.
    размягчить воск нагреванием — nung sáp mềm ra, nung mềm sáp
    перен. — làm mềm lòng (dịu đi, động lòng, mủi lòng, xúc động)

Tham khảo

[sửa]