разнашивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разнашивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznášivat' |
khoa học | raznašivat' |
Anh | raznashivat |
Đức | rasnaschiwat |
Việt | radnasivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разнашивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разносить)), ((В))
- Đi cho rộng ra.
- новые ботинки надо разносить — đôi giày mới thì phải đi cho rộng ra, phải đi đôi giày mới cho rộng ra
Tham khảo
[sửa]- "разнашивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)