Bước tới nội dung

разовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

разовый

  1. (Dùng) Một lần, một lượt, một bận.
    разовый билет — vé dùng một lần
    разовый пропуск — giấy vào cửa một lần

Tham khảo

[sửa]