разовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rázovyj |
khoa học | razovyj |
Anh | razovy |
Đức | rasowy |
Việt | radovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]разовый
- (Dùng) Một lần, một lượt, một bận.
- разовый билет — vé dùng một lần
- разовый пропуск — giấy vào cửa một lần
Tham khảo
[sửa]- "разовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)