разодеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разодеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razodét' |
khoa học | razodet' |
Anh | razodet |
Đức | rasodet |
Việt | radođet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]{{|root=разод|vowel=е}} разодеть Hoàn thành ((В) разг.)
- Mặc diện cho. . . , cho. . . mặc đẹp.
- разодеть ребёнка, как куклу — mặc diện cho đứa bé như búp bê, cho đứa bé mặc đẹp như búp bê
Tham khảo
[sửa]- "разодеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)