разрешаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

разрешаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разрешиться)

  1. (быть решённым) được giải quyết.
    вопрос разрешился очень легко — vấn đề được giải quyết rất dễ dàng
    всё еге сомнения разрешились — những mối nghi ngờ của anh ta đều đã được đánh tan (đã được thanh toán, đã được giải quyết, đã giải được)
    трудности разрешились — những khó khăn đã được khắc phục(được giải quyết)
  2. (завершаться чем - л) được giải quyết, được hoàn thành, được kết thúc.
    дело, наконец, разрешилось — cuối cùng công việc cũng đã xong(đã kết thúc, đã được giải quyết)
    тк. несов. безл — (быть позволенным) — được phép
    здесь курить разрешаться ается — ở đây được phép hút thuốc, ở đây hút thuốc được

Tham khảo[sửa]