разрешаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]разрешаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разрешиться)
- (быть решённым) được giải quyết.
- вопрос разрешился очень легко — vấn đề được giải quyết rất dễ dàng
- всё еге сомнения разрешились — những mối nghi ngờ của anh ta đều đã được đánh tan (đã được thanh toán, đã được giải quyết, đã giải được)
- трудности разрешились — những khó khăn đã được khắc phục(được giải quyết)
- (завершаться чем - л) được giải quyết, được hoàn thành, được kết thúc.
- дело, наконец, разрешилось — cuối cùng công việc cũng đã xong(đã kết thúc, đã được giải quyết)
- тк. несов. безл — (быть позволенным) — được phép
- здесь курить разрешаться ается — ở đây được phép hút thuốc, ở đây hút thuốc được
Tham khảo
[sửa]- "разрешаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)