разрыдаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разрыдаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razrydát'sja |
khoa học | razrydat'sja |
Anh | razrydatsya |
Đức | rasrydatsja |
Việt | radryđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разрыдаться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "разрыдаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)