Bước tới nội dung

разумный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

разумный

  1. (обладающий разумом) có lý trí, có lý tính.
    разумное существо — sinh vật có lý trí
  2. (рассудительный) khôn, khôn ngoan, khôn khéo.
    разумный юноша — người thanh niên khôn ngoan, chàng trai khôn khéo
  3. (рациональный) hợp lý, hợp lẽ, có lý, đúng đắn, hợp tình hợp lý.
    разумные доводы — những lý lẽ đúng đắn, những luận cứ hợp lý
    самое разумное — hợp lý nhất
    разумныйее всего было бы... — hợp lý (đúng đắn, đúng) nhất thì phải

Tham khảo

[sửa]