рамочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рамочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rámočnyj |
khoa học | ramočnyj |
Anh | ramochny |
Đức | ramotschny |
Việt | ramotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
рамочный
- (Thuộc về) Khung.
- рамочная антенна — радио — ăng-ten khung, anten khung
Tham khảo[sửa]
- "рамочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)