Bước tới nội dung

ранение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ранение gt

  1. (действие) [sự] làm bị thương, gây thương tích.
  2. (рана) vết thương, thương tích.
    получить тяжёлое ранение — bị thương nặng, bị một vết thương nặng

Tham khảo

[sửa]