раннспелый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раннспелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rannspélyj |
khoa học | rannspelyj |
Anh | rannspely |
Đức | rannspely |
Việt | rannxpely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
раннспелый
- (Chín) Sớm.
Tham khảo[sửa]
- "раннспелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)