рано
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Phó từ[sửa]
рано
- Sớm.
- рано утром — sáng sớm, sáng tinh mơ
- в знач. сказ. безл. — sớm
- ещё слишком рано — còn sớm quá
- обедать ещё рано — ăn trưa thì còn sớm
- рано или поздно — sớm hay muộn, chóng hay chầy, chẳng chóng thì chầy
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)