Bước tới nội dung

рано

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

рано

  1. Sớm.
    рано утром — sáng sớm, sáng tinh mơ
    в знач. сказ. безл. — sớm
    ещё слишком рано — còn sớm quá
    обедать ещё рано — ăn trưa thì còn sớm
    рано или поздно — sớm hay muộn, chóng hay chầy, chẳng chóng thì chầy

Tham khảo

[sửa]