рантье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рантье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rant'é |
khoa học | rant'e |
Anh | rante |
Đức | rante |
Việt | rante |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рантье gđ (нескл.)
Tham khảo
[sửa]- "рантье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)