рапсодия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рапсодия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rapsódija |
khoa học | rapsodija |
Anh | rapsodiya |
Đức | rapsodija |
Việt | rapxođiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рапсодия gc (муз.)
- . khúc cuồng tưởng, rapxôđi.
Tham khảo[sửa]
- "рапсодия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)