раскладной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раскладной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskladnój |
khoa học | raskladnoj |
Anh | raskladnoy |
Đức | raskladnoi |
Việt | raxclađnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
раскладной
- Xếp [được].
- раскладная кровать — [cái] giường xếp, giường bố
Tham khảo[sửa]
- "раскладной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)