раскуриваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của раскуриваться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | raskúrivat'sja |
| khoa học | raskurivat'sja |
| Anh | raskurivatsya |
| Đức | raskuriwatsja |
| Việt | raxcurivatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
раскуриваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раскуриться)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “раскуриваться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)