Bước tới nội dung

распеленать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

распеленать Hoàn thành ((В))

  1. Tháo , cởi .
    распеленать ребёнка — tháo tã (cởi tã) cho đứa bé

Tham khảo

[sửa]