распорядительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của распорядительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasporjadítel'nyj |
khoa học | rasporjaditel'nyj |
Anh | rasporyaditelny |
Đức | rasporjaditelny |
Việt | raxporiađitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]распорядительный
Tham khảo
[sửa]- "распорядительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)