распорядок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của распорядок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasporjádok |
khoa học | rasporjadok |
Anh | rasporyadok |
Đức | rasporjadok |
Việt | raxporiađoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]распорядок gđ
- Quy chế.
- правила внутреннего распорядокка — [bản] nội quy, nội quy
- распорядок дня — thời khắc biểu, thời gian biểu [hằng ngày]
Tham khảo
[sửa]- "распорядок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)