распорядок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

распорядок

  1. Quy chế.
    правила внутреннего распорядокка — [bản] nội quy, nội quy
    распорядок дня — thời khắc biểu, thời gian biểu [hằng ngày]

Tham khảo[sửa]