Bước tới nội dung

quy chế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwi˧˧ ʨe˧˥kwi˧˥ ʨḛ˩˧wi˧˧ ʨe˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwi˧˥ ʨe˩˩kwi˧˥˧ ʨḛ˩˧

Danh từ

[sửa]

quy chế

  1. Điều định ra để nhiều người, nhiều nơi cùng theo đó mà làm.
    Quy chế xuất bản.

Tham khảo

[sửa]