quy chế
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˧ ʨe˧˥ | kwi˧˥ ʨḛ˩˧ | wi˧˧ ʨe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˥ ʨe˩˩ | kwi˧˥˧ ʨḛ˩˧ |
Danh từ
[sửa]- Điều định ra để nhiều người, nhiều nơi cùng theo đó mà làm.
- Quy chế xuất bản.
Tham khảo
[sửa]- "quy chế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)