Bước tới nội dung

распределительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

распределительный

  1. (Để) Phân phối, phân chia, phân phát, phân bố.
    распределительная доска, распределительный щит тех. — bảng phân phối
    распределительный пункт — trạm phân phối
    распределительный вал тех. — trục phân bố (phân phối), trục cam

Tham khảo

[sửa]