распутывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của распутывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspútyvat' |
khoa học | rasputyvat' |
Anh | rasputyvat |
Đức | rasputywat |
Việt | raxputyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]распутывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: распутать) ‚(В)
- Gỡ rối, gỡ, tháo.
- распутать узел — tháo nút buộc, gỡ mối
- перен. — gỡ rối, làm sáng tỏ
- распутать сложный иопрос — gỡ rối (làm sáng tỏ) vấn đề phức tạp
Tham khảo
[sửa]- "распутывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)