распутье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

распутье gt

  1. Ngã ba đường.
    на распутье а) — đứng ở ngã ba đường; б) перен. — phân vân, băn khoăn, bâng khuâng, lưỡng lự, thắc mắc

Tham khảo[sửa]