Bước tới nội dung

рассада

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

рассада gc

  1. Cây con, cây ươm, cây làm giống; (риса) mạ.
    рассада цветной капусты — cây súp lơ con, su-lơ giống
    сажать рассаду — trồng cây con

Tham khảo

[sửa]