рассада
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рассада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassáda |
khoa học | rassada |
Anh | rassada |
Đức | rassada |
Việt | raxxađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рассада gc
- Cây con, cây ươm, cây làm giống; (риса) mạ.
- рассада цветной капусты — cây súp lơ con, su-lơ giống
- сажать рассаду — trồng cây con
Tham khảo
[sửa]- "рассада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)