рассказать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рассказать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasskazát' |
khoa học | rasskazat' |
Anh | rasskazat |
Đức | rasskasat |
Việt | raxxcadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
рассказать Hoàn thành
- Xem рассказывать
Tham khảo[sửa]
- "рассказать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)