рассыпной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рассыпной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassypnój |
khoa học | rassypnoj |
Anh | rassypnoy |
Đức | rassypnoi |
Việt | raxxypnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]рассыпной
- Rời.
- рассыпные папиросы — thuốc lá bán điếu
Tham khảo
[sửa]- "рассыпной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)