раствор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của раствор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastvór |
khoa học | rastvor |
Anh | rastvor |
Đức | rastwor |
Việt | raxtvor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]раствор gđ
- Dung dịch.
- водный раствор — dung dịch nước
- строительный раствор — vữa, hồ
Tham khảo
[sửa]- "раствор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)