Bước tới nội dung

раствор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

раствор

  1. Dung dịch.
    водный раствор — dung dịch nước
    строительный раствор — vữa, hồ

Tham khảo

[sửa]