Bước tới nội dung

растениеводство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

растениеводство gt

  1. (Môn, ngành, nghề) Trồng trọt.

Tham khảo

[sửa]