растяжимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

растяжимый

  1. Giãn được.
  2. (перен.) (излишне длинный) dài dòng, dài lê thê,, dài dòng văn tự.
    растяжимый рассказ — chuyện kể dài dòng

Tham khảo[sửa]