Bước tới nội dung

расход

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

расход

  1. обыкн. мн.: расходы — [khoản, món, tiền] chi tiêu, chi phí, phí tổn, kinh phí, tiêu phí, chi, tiêu; phí (сокр.)
    расходы производства — chi phí (chi, phí, phí tổn) sản xuất
    государственные расходы — kinh phí quốc gia, kinh phí Nhà nước
    дорожные расходы — chi phí (tiền, tiền chi tiêu) đi đường, lộ phí
    канцелярские расходы — chi phí văn phòng, văn phòng phí
    деньги на карманные расходы — tiền tiêu vặt
  2. (потребление) [sự, lượng] tiêu phí, tiêu thụ, tiêu dùng, chi dùng.
    расход горючего — [sự, lượng] tiêu phí nhiên liệu, tiêu thụ nhiên liệu, tiêu dùng chất đốt, chi dùng chất đốt
  3. (бухг.) [mục] chi.
    приход и расход — [mục] thu và chi, thu chi
    списывать что-л. в расход — ghi cái gì vào mục chi
    вводить кого-л. в расход — gây thiệt hại (tổn hại, tổn thiệt) cho ai
    пустить в расход — bắn chết

Tham khảo

[sửa]