расхохотаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của расхохотаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rashohotát'sja |
khoa học | rasxoxotat'sja |
Anh | raskhokhotatsya |
Đức | raschochotatsja |
Việt | raxkhokhotatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]расхохотаться Hoàn thành
- Cười rộ, cười ầm lên, cười ha hả, cười như nắc nẻ.
- громко расхохотаться — cười ầm lên, ha hả cười vang
Tham khảo
[sửa]- "расхохотаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)