расценка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

расценка gc

  1. (действие) [sự] định giá, đánh giá.
    произвести расценку чего-л. — định giá (đánh giá) cái gì
  2. (цена) giá, giá cả
  3. (оплата) giá, đơn giá, giá biểu tiền công.

Tham khảo[sửa]