Bước tới nội dung

рациональный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

рациональный

  1. Hợp lý, hợp lí, hợp lẽ.
    рациональное использование оборудования — [sự] sử dụng hợp lý thiết bị
  2. (мат.) Hữu tỉ.
    рациональные числа мат. — những số hữu tỉ

Tham khảo

[sửa]