рациональный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
рациональный
- Hợp lý, hợp lí, hợp lẽ.
- рациональное использование оборудования — [sự] sử dụng hợp lý thiết bị
- (мат.) Hữu tỉ.
- рациональные числа — мат. — những số hữu tỉ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)