реактив
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của реактив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reaktív |
khoa học | reaktiv |
Anh | reaktiv |
Đức | reaktiw |
Việt | reactiv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
реактив gđ
Tham khảo[sửa]
- "реактив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)