реактор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của реактор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reáktor |
khoa học | reaktor |
Anh | reaktor |
Đức | reaktor |
Việt | reactor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]реактор gđ
- (эл.) [cái] điện kháng.
- (хим.) Nồi phản ứng, lò phản ứng.
- физ. — lò phản ứng
- атомный реактор — lò phản ứng nguyên tử
Tham khảo
[sửa]- "реактор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)