Bước tới nội dung

реактор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

реактор

  1. (эл.) [cái] điện kháng.
  2. (хим.) Nồi phản ứng, phản ứng.
    физ. — lò phản ứng
    атомный реактор — lò phản ứng nguyên tử

Tham khảo

[sửa]