реализация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của реализация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | realizácija |
khoa học | realizacija |
Anh | realizatsiya |
Đức | realisazija |
Việt | realidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]реализация gc
- (Sự) Thực hiện; (продажа тж. ) [sự] bán.
- реализация плана — [sự] thực hiện kế hoạch
- реализация продукции — [sự] thực hiện sản phẩm, bán sản phẩm
Tham khảo
[sửa]- "реализация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)