Bước tới nội dung

реализация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

реализация gc

  1. (Sự) Thực hiện; (продажа тж. ) [sự] bán.
    реализация плана — [sự] thực hiện kế hoạch
    реализация продукции — [sự] thực hiện sản phẩm, bán sản phẩm

Tham khảo

[sửa]