реверанс
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của реверанс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reveráns |
khoa học | reverans |
Anh | reverans |
Đức | rewerans |
Việt | reveranx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]реверанс gđ
Tham khảo
[sửa]- "реверанс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)