регби
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của регби
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | régbi |
khoa học | regbi |
Anh | regbi |
Đức | regbi |
Việt | regbi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
регби gt (нескл. спорт.)
- (Môn) Bóng bầu dục, bóng thuẫn.
Tham khảo[sửa]
- "регби". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)