редеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của редеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | redét' |
khoa học | redet' |
Anh | redet |
Đức | redet |
Việt | ređet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]редеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поредеть)
- Thưa bớt, thưa đi; (о лесе, волосах тж. ) bớt rậm; (о тучах и т. п. ) tản bớt; (уменьшаться в числе) bớt đi, giảm bớt.
Tham khảo
[sửa]- "редеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)