Bước tới nội dung

редеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

редеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поредеть)

  1. Thưa bớt, thưa đi; (о лесе, волосах тж. ) bớt rậm; (о тучах и т. п. ) tản bớt; (уменьшаться в числе) bớt đi, giảm bớt.

Tham khảo

[sửa]