редукция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của редукция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | redúkcija |
khoa học | redukcija |
Anh | reduktsiya |
Đức | redukzija |
Việt | ređuctxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]редукция gc
- (тех.) [sự] giảm, giảm bớt.
- редукция давление пара — [sự] giảm áp hơi nước
- (хим.) [sự] khử.
- биол. — [sự, quá trình] giảm, thoái hóa
- лингв. — [sự] nhược hóa
Tham khảo
[sửa]- "редукция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)