Bước tới nội dung

режущий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

режущий

  1. (Để) Cắt, cắt gọt.
    режущий инструмент — dụng cụ cắt gọt
  2. (резкий) :
    режущая боль — [cơn] đau nhói, đau buốt, đau chói

Tham khảo

[sửa]