резолюция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của резолюция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rezoljúcija |
khoa học | rezoljucija |
Anh | rezolyutsiya |
Đức | resoljuzija |
Việt | redoliutxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
резолюция gc
- (Bản) Quyết nghị, nghị quyết.
- принять резолюцияю — thông qua quyết nghị
Tham khảo[sửa]
- "резолюция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)