реклама
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
реклама gc
- (мероприяпие) [sự] quảng cáo
- (плакат, объявление) [tờ, giấy, biển, bảng] quảng cáo.
- световая реклама — [biển, bảng] quảng cáo bằng điện
- театральная реклама — [tờ] quảng cáo sân khấu, quảng cáo tuồng hát, áp phích nhà hát
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)