релятивизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của релятивизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reljativízm |
khoa học | reljativizm |
Anh | relyativizm |
Đức | reljatiwism |
Việt | reliatividm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
релятивизм gđ
- (филос.) Thuyết tương đối, chủ nghĩa tương đối, tương đối luận.
Tham khảo[sửa]
- "релятивизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)