Bước tới nội dung

ремесленный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ремесленный

  1. (Thuộc về) Nghề thủ công, thủ công nghiệp, tiểu công nghiệp.
    ремесленное производство — nền sản xuất thủ công, thủ công nghiệp, tiểu công nghiệp
  2. (примитивный, неискусный) thô sơ, thô lậu, sơ lược, hời hợt, vụng về.
  3. (перен.) (шаблонный) rập khuôn, không sáng tạo.
    ремесленное училище — trường dạy nghề

Tham khảo

[sửa]